STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thành Nam | 9 A | STKC-00060 | Tiếng Việt Sơ Thảo ngữ pháp chức năng | Cao Xuân Hạo | 26/03/2025 | 24 |
2 | Đặng Thành Nam | 9 A | STKC-00059 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương 1945-2005 | Tạ Duy Anh | 26/03/2025 | 24 |
3 | Đặng Thành Nam | 9 A | STKC-00058 | Những gương mặt giáo dục VN 2008 | Ngô Trần Ái | 26/03/2025 | 24 |
4 | Đào Thị Thu Lành | 9 A | STKC-00071 | Cắt May dân dụng | Nguyễn Minh Đường | 26/03/2025 | 24 |
5 | Đào Thị Thu Lành | 9 A | STKC-00070 | Nấu Ăn | Nguyễn Minh Đường | 26/03/2025 | 24 |
6 | Đào Thị Thu Lành | 9 A | STKC-00069 | Thiên nhiên Việt Nam | Lê Bá Thảo | 26/03/2025 | 24 |
7 | Dương Thị Bắc | 9 A | STKC-00085 | Danh tướng VN T.2 danh tướng Lam sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 26/03/2025 | 24 |
8 | Dương Thị Bắc | 9 A | STKC-00084 | Sổ tay văn hóa VN | Đặng Đức Siêu | 26/03/2025 | 24 |
9 | Dương Thị Bắc | 9 A | STKC-00083 | Sổ tay địa danh Việt Nam | Định Xuân Vịnh | 26/03/2025 | 24 |
10 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
11 | Dương Thị Luyến | | SGKC-00935 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
12 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01408 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
13 | Dương Thị Luyến | | SNV-01091 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
14 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01193 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
15 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01194 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
16 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01195 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
17 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01196 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
18 | Dương Thị Mai Anh | 8 B | STKC-00247 | Quản trị hiệu quả trường học | Nguyễn Thị Thái | 25/03/2025 | 25 |
19 | Dương Thị Mai Anh | 8 B | STKC-00248 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 25/03/2025 | 25 |
20 | Dương Thị Mai Anh | 8 B | STKC-00249 | Điều hành các hoạt động trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 25/03/2025 | 25 |
21 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01093 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
22 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01047 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
23 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01039 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
24 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00780 | Toán 6T.2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
25 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01052 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
26 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01051 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
27 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00734 | Bài tập toán 6t.1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2024 | 183 |
28 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00692 | Toán 6 T.1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
29 | Lê Huy Thưởng | 9 A | STKC-00034 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q3 | Nguyễn Quý Thao | 26/03/2025 | 24 |
30 | Lê Huy Thưởng | 9 A | STKC-00033 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học Công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Quý Long | 26/03/2025 | 24 |
31 | Lê Huy Thưởng | 9 A | STKC-00031 | Nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng | Trần Thu Thảo | 26/03/2025 | 24 |
32 | Mai Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00091 | 25 lễ hội đặc sắc VN | Minh Anh | 26/03/2025 | 24 |
33 | Mai Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00090 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ liên tục VN | Nguyễn Lân | 26/03/2025 | 24 |
34 | Mai Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00089 | Dạy và học từ Hán việt ở trường Phổ thông | Đặng Đức Siêu | 26/03/2025 | 24 |
35 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00731 | Bài tập ngữ văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
36 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00728 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
37 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01171 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
38 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01173 | Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
39 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00887 | Bài tập Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
40 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00892 | Bài tập Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
41 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00843 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
42 | Mai Thị Huyền | | SGKC-00838 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
43 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01073 | Bài tập Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
44 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01069 | Bài tập Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
45 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01060 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
46 | Mai Thị Huyền | | SGKC-01065 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
47 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | STKC-00057 | Bách Khoa thư Hồ Chí Minh | Phan Ngọc Liên | 26/03/2025 | 24 |
48 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | STKC-00056 | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ | Nguyễn Như Ý | 26/03/2025 | 24 |
49 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | STKC-00055 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945-2005 | Tạ Duy Anh | 26/03/2025 | 24 |
50 | Nguyễn Hữu Đức Minh | 9 A | STKC-00064 | Pisa và các dạng câu hỏi | Ngô Trần Ái | 26/03/2025 | 24 |
51 | Nguyễn Hữu Đức Minh | 9 A | STKC-00063 | Pisa và các dạng câu hỏi | Ngô Trần Ái | 26/03/2025 | 24 |
52 | Nguyễn Hữu Đức Minh | 9 A | STKC-00062 | Hoàng Sa Trường sa | Đinh Kim Phúc | 26/03/2025 | 24 |
53 | Nguyễn Phương Vi | 9 A | STKC-00020 | Thế giới con người những điều kì lạ | Trần Dũng | 26/03/2025 | 24 |
54 | Nguyễn Phương Vi | 9 A | STKC-00012 | Những bài hát đồng dao | Lưu Nhất Vũ | 26/03/2025 | 24 |
55 | Nguyễn Phương Vi | 9 A | STKC-00011 | Nghệ thuật cắm hoa thông dụng | Mạnh Linh | 26/03/2025 | 24 |
56 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 9 A | STKC-00150 | Khoảng trời riêng | Nguyễn Xuân Vàng | 26/03/2025 | 24 |
57 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 9 A | STKC-00096 | Rèn luyện IQ phát triển trí tuệ | Kal Russell | 26/03/2025 | 24 |
58 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 9 A | STKC-00095 | Từ điển tu từ - phong cách - thi pháp học | Nguyễn Thái Hòa | 26/03/2025 | 24 |
59 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00959 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 18/10/2024 | 183 |
60 | Nguyễn Thị Hà | | SGKC-01136 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 18/10/2024 | 183 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | 9 A | STKC-00076 | Cẩm Nang hiệu trưởng trường THCS | Phan Nguyên Hồng | 26/03/2025 | 24 |
62 | Nguyễn Thị Huyền | 9 A | STKC-00074 | Thế Giới cây xanh quanh ta | Phan Nguyên Hồng | 26/03/2025 | 24 |
63 | Nguyễn Thị Huyền | 9 A | STKC-00072 | Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho HS THCS | Trần Đình Châu | 26/03/2025 | 24 |
64 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00941 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
65 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00971 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
66 | Nguyễn Thị Mận | | SGKC-01386 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
67 | Nguyễn Thị Mận | | SGKC-01359 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/10/2024 | 183 |
68 | Nguyễn Thị Mận | | SGKC-01545 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
69 | Nguyễn Thị Mận | | SGKC-01387 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
70 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGKC-01080 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
71 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SNV-00966 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
72 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGKC-01112 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 183 |
73 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SNV-00923 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 183 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01098 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 21/10/2024 | 180 |
75 | Nguyễn Toàn Đức | 9 B | STKC-00010 | Nghệ thuật cắm hoa | Nguyễn Đức Hùng | 26/03/2025 | 24 |
76 | Nguyễn Toàn Đức | 9 B | STKC-00009 | Tìm hiểu thiên tai trên Trái đất | Nguyễn Hữu Danh | 26/03/2025 | 24 |
77 | Nguyễn Toàn Đức | 9 B | STKC-00008 | Đường tôi đi dài theo đất nước | Trần Quỳnh Mai | 26/03/2025 | 24 |
78 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00997 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
79 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01000 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
80 | Nguyễn Trọng Oanh | | SNV-00819 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
81 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00818 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 21/10/2024 | 180 |
82 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00814 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
83 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00825 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
84 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00828 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/10/2024 | 180 |
85 | Nguyễn Trọng Oanh | | SNV-00954 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
86 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01056 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 21/10/2024 | 180 |
87 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01050 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 21/10/2024 | 180 |
88 | Nguyễn Trọng Oanh | | SNV-00804 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
89 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01205 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
90 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01237 | Bài tập Toán 6 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 21/10/2024 | 180 |
91 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01241 | Bài tập Toán 6 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/10/2024 | 180 |
92 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01210 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
93 | Nguyễn Trung Kiên | 9 B | TKTO-00067 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9 | Nguyễn Văn Lộc | 01/04/2025 | 18 |
94 | Nguyễn Trung Kiên | 9 B | TKNV-00056 | Học tốt ngữ văn 9 | Trần Văn Sáu | 01/04/2025 | 18 |
95 | Nguyễn Trung Kiên | 9 B | TKNV-00059 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Xuân Lạc | 01/04/2025 | 18 |
96 | Nguyễn Văn Tài | 9 A | STKC-00041 | Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử | Hồ Phương Lan | 26/03/2025 | 24 |
97 | Nguyễn Văn Tài | 9 A | STKC-00039 | Cẩm nang Nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Phạm Văn Giáp | 26/03/2025 | 24 |
98 | Nguyễn Văn Tài | 9 A | STKC-00038 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chu Viết Luân | 26/03/2025 | 24 |
99 | Nguyễn Vũ Sơn Lâm | 9 A | STKC-00068 | Hướng dẫn tình huống thoát nạn,thoát hiểm,sơ cấp cứu và phòng cháy,chữa cháý trong nhà trường | Lê Thị Minh Hà | 26/03/2025 | 24 |
100 | Nguyễn Vũ Sơn Lâm | 9 A | STKC-00067 | Tư tưởng HCM về giáo dục và đào tạo | Phạm Ngọc Anh | 26/03/2025 | 24 |
101 | Nguyễn Vũ Sơn Lâm | 9 A | STKC-00066 | Tai nạn thương tích trong trường học | Nguyễn Thành Trung | 26/03/2025 | 24 |
102 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-00856 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2024 | 183 |
103 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-00851 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2024 | 183 |
104 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-00782 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Mai Toan | 18/10/2024 | 183 |
105 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01347 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 183 |
106 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01370 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 18/10/2024 | 183 |
107 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01483 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
108 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01397 | Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 18/10/2024 | 183 |
109 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01400 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 18/10/2024 | 183 |
110 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01362 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 18/10/2024 | 183 |
111 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01369 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 18/10/2024 | 183 |
112 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01380 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
113 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01329 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 18/10/2024 | 183 |
114 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01326 | Tiếng anh 9-SBT | Hoàng Văn Vân | 18/10/2024 | 183 |
115 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01499 | Bài tập Toán 9 T1 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
116 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01491 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
117 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01461 | Ngữ Văn 9 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
118 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01416 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 18/10/2024 | 183 |
119 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01355 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 183 |
120 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01342 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 183 |
121 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01512 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
122 | Phạm Đức Hảo | | SGKC-01519 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 18/10/2024 | 183 |
123 | Phạm Thị Thanh Hải | | SNV-00880 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
124 | Phạm Thị Thanh Hải | | SNV-00874 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
125 | Phạm Thị Thanh Hải | | SGKC-00893 | Bài tập Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
126 | Phạm Thị Thanh Hải | | SGKC-00886 | Bài tập Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
127 | Phạm Thị Thanh Hải | | SGKC-00836 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
128 | Phạm Thị Thu Hà | 9 A | STKC-00079 | Cha Và Con | Hồ Phương | 26/03/2025 | 24 |
129 | Phạm Thị Thu Hà | 9 A | STKC-00078 | Ẩn sau định lí PTOLEME | Lê Quốc Hán | 26/03/2025 | 24 |
130 | Phạm Thị Thu Hà | 9 A | STKC-00077 | Ẩn sau định lí PTOLEME | Lê Quốc Hán | 26/03/2025 | 24 |
131 | Phạm Xuân Dũng | | SGKC-01500 | Bài tập Toán 9 T1 | Cung Thế Anh | 21/10/2024 | 180 |
132 | Phạm Xuân Dũng | | SGKC-01481 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
133 | Phạm Xuân Dũng | | SGKC-01495 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 21/10/2024 | 180 |
134 | Phạm Xuân Dũng | | SGKC-01514 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
135 | Phạm Xuân Dũng | | SNV-01083 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 21/10/2024 | 180 |
136 | Phùng Anh Trung | 9 A | STKC-00030 | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lê Quỳnh | 26/03/2025 | 24 |
137 | Phùng Anh Trung | 9 A | STKC-00029 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Thăng | 26/03/2025 | 24 |
138 | Phùng Anh Trung | 9 A | STKC-00028 | Toán học và tuổi trẻ | Bộ GD và ĐT | 26/03/2025 | 24 |
139 | Phùng Thanh Huyền | 9 B | TKNN-00041 | Học tốt tiếng anh 9 | Lại Văn Chấm | 01/04/2025 | 18 |
140 | Phùng Thanh Huyền | 9 B | TKNV-00050 | Ngữ văn nâng cao 9 | Nguyễn Đăng Diệp | 01/04/2025 | 18 |
141 | Phùng Thanh Huyền | 9 B | TKTO-00065 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 01/04/2025 | 18 |
142 | Phùng Thị Phương Em | 9 B | STKC-00151 | Khoảng trời riêng | Nguyễn Xuân Vàng | 26/03/2025 | 24 |
143 | Phùng Thị Phương Em | 9 B | STKC-00156 | Năng lượng nguyên tử | Lưu Văn Hy | 26/03/2025 | 24 |
144 | Phùng Thị Quỳnh Mai | 9 B | TKNV-00060 | Hướng dẫn làm bài tập tiếng việt 9 | Lê Văn Hoa | 01/04/2025 | 18 |
145 | Phùng Thị Quỳnh Mai | 9 B | TKTO-00058 | Luyện Tập Đại Số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 01/04/2025 | 18 |
146 | Phùng Thị Quỳnh Mai | 9 B | TKNV-00058 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 T2 | Nguyễn Xuân Lạc | 01/04/2025 | 18 |
147 | Phùng Tố Quyên | 9 A | STKC-00048 | Kho tàng tri thức nhân loại Toán | Tô Cẩm Tú | 26/03/2025 | 24 |
148 | Phùng Tố Quyên | 9 A | STKC-00046 | Kĩ năng tổ chức hoạt động của cán bộ công đoàn | Dương Văn Sao | 26/03/2025 | 24 |
149 | Phùng Tố Quyên | 9 A | STKC-00044 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Phạm Trung Thanh | 26/03/2025 | 24 |
150 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-00021 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 18/10/2024 | 183 |
151 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-00008 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 18/10/2024 | 183 |
152 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-01513 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
153 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-01478 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
154 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-01502 | Bài tập Toán 9 T1 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
155 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-01492 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 18/10/2024 | 183 |
156 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00820 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2024 | 183 |
157 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00827 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2024 | 183 |
158 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00813 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
159 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00822 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
160 | Tạ Thị Lệ | | SNV-00942 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
161 | Tạ Thị Lệ | | SGKC-01095 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
162 | Tạ Vũ Quỳnh Anh | 9 A | STKC-00094 | Từ điển tiếng anh cho người dùng Email - Internet và mạng máy tính | Hoàng Phương | 26/03/2025 | 24 |
163 | Tạ Vũ Quỳnh Anh | 9 A | STKC-00093 | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Trần Ngọc Thêm | 26/03/2025 | 24 |
164 | Tạ Vũ Quỳnh Anh | 9 A | STKC-00092 | Danh tướng VN T.1 danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 26/03/2025 | 24 |
165 | Trần Mai Quỳnh Anh | 8 B | STKC-00250 | Vi tính thật là đơn giản T1: 815 kĩ xảo khi sử dụng máy tính | Dương Mạnh Hùng | 25/03/2025 | 25 |
166 | Trần Mai Quỳnh Anh | 8 B | STKC-00251 | Vi tính thật là đơn giản T2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính | Dương Mạnh Hùng | 25/03/2025 | 25 |
167 | Trần Mai Quỳnh Anh | 8 B | STKC-00252 | Vi tính thật là đơn giản T3: 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính | Dương Mạnh Hùng | 25/03/2025 | 25 |
168 | Trần Minh Đức | 9 B | STKC-00006 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q4 | Nguyễn Quý Thao | 26/03/2025 | 24 |
169 | Trần Minh Đức | 9 B | STKC-00098 | Đến với thơ hay T2 | Lê Trí Viễn | 26/03/2025 | 24 |
170 | Trần Minh Đức | 9 B | STKC-00099 | Đại bàng | Jemima Parpy - Jones | 26/03/2025 | 24 |
171 | Trần Minh Đức | 9 B | STKC-00145 | Một thời để nhớ | Đào Thị Nấng | 26/03/2025 | 24 |
172 | Trần Thị Tiểu Mẫn | 9 B | TKNV-00064 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Nguyễn Minh Hoa | 01/04/2025 | 18 |
173 | Trần Thị Tiểu Mẫn | 9 B | TKNV-00068 | Em tự đánh giá kiến thức Ngữ văn 9 T.2 | Lưu Đức Hạnh | 01/04/2025 | 18 |
174 | Trần Thị Tiểu Mẫn | 9 B | TKTO-00057 | Toán nâng cao 9 t.2 | Phan văn Đức | 01/04/2025 | 18 |
175 | Trần Văn Tuyển | 9 A | STKC-00024 | Biên niên sử tỉnh Hải Dương thời kì đổi mới 1986-2005 | Trần Công Dưỡng | 26/03/2025 | 24 |
176 | Trần Văn Tuyển | 9 A | STKC-00022 | Các loài bò sát lưỡng cư | Trần Dũng | 26/03/2025 | 24 |
177 | Trần Văn Tuyển | 9 A | STKC-00021 | Thế giới con người những điều kì lạ | Trần Dũng | 26/03/2025 | 24 |
178 | Trương Thu Phương | 9 A | STKC-00054 | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả | Văn Thu Hương | 26/03/2025 | 24 |
179 | Trương Thu Phương | 9 A | STKC-00053 | Kho tàng tri thức nhân loại Vật lý | Nguyễn Nguyên Hy | 26/03/2025 | 24 |
180 | Trương Thu Phương | 9 A | STKC-00051 | Kho tàng tri thức nhân loại Kỹ thuật | Vũ Đình Hiển | 26/03/2025 | 24 |
181 | Vũ Công Huỳnh Thái Khang | 9 B | TKTO-00066 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 01/04/2025 | 18 |
182 | Vũ Công Huỳnh Thái Khang | 9 B | TKTO-00061 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 01/04/2025 | 18 |
183 | Vũ Công Huỳnh Thái Khang | 9 B | TKTO-00068 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9 | Nguyễn Văn Lộc | 01/04/2025 | 18 |
184 | Vũ Đình Đạt | 9 A | STKC-00082 | Từ điển xã hội học | Nguyễn Hữu Tâm | 26/03/2025 | 24 |
185 | Vũ Đình Đạt | 9 A | STKC-00081 | Tuyển tập | Lê -Nin | 26/03/2025 | 24 |
186 | Vũ Đình Đạt | 9 A | STKC-00080 | Cẩm nang dành cho hiệu trưởng | TRịnh Thúc Huỳnh | 26/03/2025 | 24 |
187 | Vũ Quang Hiệp | 9 B | TKSH-00020 | sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 31/03/2025 | 19 |
188 | Vũ Quang Hiệp | 9 B | TKSH-00026 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 31/03/2025 | 19 |
189 | Vũ Thị Hằng | | SNV-00913 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 183 |
190 | Vũ Thị Hằng | | SGKC-01155 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 18/10/2024 | 183 |
191 | Vũ Thị Hằng | | SNV-00897 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 183 |
192 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00088 | Dạy và học từ ghép ở trường PT | Hà Quang Năng | 26/03/2025 | 24 |
193 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00087 | Tiếp Cận Truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa | Lê Nguyên Cấn | 26/03/2025 | 24 |
194 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 9 A | STKC-00086 | Truyện Kiều đọc ngược | Phạm Đan Quế | 26/03/2025 | 24 |
195 | Vũ Việt Hoàng | 9 B | TKSH-00010 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8 | Phan Thu phương | 01/04/2025 | 18 |
196 | Vũ Việt Hoàng | 9 B | TKNN-00040 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 01/04/2025 | 18 |