| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Dương Thị Luyến | SGKC-01110 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2025 | 70 |
| 2 | Dương Thị Luyến | SGKC-00867 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 3 | Dương Thị Luyến | SGKC-01352 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 4 | Dương Thị Luyến | SNV-00861 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 5 | Dương Thị Luyến | SNV-00922 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 6 | Dương Thị Luyến | SNV-01064 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 7 | Dương Thị Luyến | SGKC-01079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 8 | Dương Thị Luyến | SGKC-00935 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 9 | Dương Thị Luyến | SGKC-01408 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 10 | Dương Thị Luyến | SNV-01091 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 11 | Dương Thị Luyến | SGKC-01193 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 12 | Dương Thị Luyến | SGKC-01194 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 13 | Dương Thị Luyến | SGKC-01195 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 14 | Dương Thị Luyến | SGKC-01196 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 15 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01093 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 16 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01047 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 17 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01039 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 18 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-00780 | Toán 6T.2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 19 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01052 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 20 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01051 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 21 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-00734 | Bài tập toán 6t.1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 22 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-00692 | Toán 6 T.1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 23 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-00021 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 19/09/2025 | 68 |
| 24 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-00008 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 19/09/2025 | 68 |
| 25 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01513 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 26 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01478 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 27 | Hoàng Thị Nguyệt | SGKC-01492 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 28 | Khổng Thị Mai | SNV-00875 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 70 |
| 29 | Khổng Thị Mai | SNV-00879 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 70 |
| 30 | Mai Thị Huyền | SGKC-00731 | Bài tập ngữ văn 6 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 31 | Mai Thị Huyền | SGKC-00728 | Bài tập ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 32 | Mai Thị Huyền | SGKC-01171 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 33 | Mai Thị Huyền | SGKC-01173 | Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 34 | Mai Thị Huyền | SGKC-00887 | Bài tập Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 35 | Mai Thị Huyền | SGKC-00892 | Bài tập Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 36 | Mai Thị Huyền | SGKC-00843 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 37 | Mai Thị Huyền | SGKC-00838 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 38 | Mai Thị Huyền | SGKC-01073 | Bài tập Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 39 | Mai Thị Huyền | SGKC-01069 | Bài tập Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 40 | Mai Thị Huyền | SGKC-01060 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 41 | Mai Thị Huyền | SGKC-01065 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2025 | 68 |
| 42 | Nguyễn Thị Hà | SGKC-01136 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2025 | 68 |
| 43 | Nguyễn Thị Hà | SNV-00959 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2025 | 68 |
| 44 | Nguyễn Thị Mận | SNV-00941 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 45 | Nguyễn Thị Mận | SNV-00971 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 46 | Nguyễn Thị Mận | SGKC-01386 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 47 | Nguyễn Thị Mận | SGKC-01359 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2025 | 68 |
| 48 | Nguyễn Thị Mận | SGKC-01545 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 49 | Nguyễn Thị Mận | SGKC-01387 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 50 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGKC-01112 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 51 | Nguyễn Thị Nguyệt | SGKC-01080 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 52 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNV-00923 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2025 | 68 |
| 53 | Nguyễn Thị Nguyệt | SNV-00966 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 54 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01098 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 19/09/2025 | 68 |
| 55 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01393 | Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2025 | 70 |
| 56 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01405 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2025 | 70 |
| 57 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01509 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 17/09/2025 | 70 |
| 58 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01382 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 17/09/2025 | 70 |
| 59 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01411 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 17/09/2025 | 70 |
| 60 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-00997 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 61 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01000 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 62 | Nguyễn Trọng Oanh | SNV-00819 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 63 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-00818 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 64 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-00814 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 65 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-00825 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 66 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-00828 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 67 | Nguyễn Trọng Oanh | SNV-00954 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 68 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01056 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 69 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01050 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 70 | Nguyễn Trọng Oanh | SNV-00804 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 71 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01205 | Toán 6 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 72 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01237 | Bài tập Toán 6 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 73 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01241 | Bài tập Toán 6 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 74 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01210 | Toán 6 T2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 75 | Nguyễn Trọng Oanh | SNV-00958 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 76 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01041 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 77 | Nguyễn Trọng Oanh | SGKC-01045 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 78 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01154 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 70 |
| 79 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01123 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 17/09/2025 | 70 |
| 80 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01082 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 17/09/2025 | 70 |
| 81 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01101 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 17/09/2025 | 70 |
| 82 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01109 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2025 | 70 |
| 83 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01143 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 17/09/2025 | 70 |
| 84 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01120 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2025 | 70 |
| 85 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01067 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 70 |
| 86 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01044 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 17/09/2025 | 70 |
| 87 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01038 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 17/09/2025 | 70 |
| 88 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01133 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 17/09/2025 | 70 |
| 89 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01124 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 17/09/2025 | 70 |
| 90 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01061 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2025 | 70 |
| 91 | Phạm Đức Hảo | SGKC-01130 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 17/09/2025 | 70 |
| 92 | Phạm Xuân Dũng | SGKC-01500 | Bài tập Toán 9 T1 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 93 | Phạm Xuân Dũng | SGKC-01481 | Toán 9 T2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 94 | Phạm Xuân Dũng | SGKC-01495 | Bài tập Toán 9 T2 | Cung Thế Anh | 19/09/2025 | 68 |
| 95 | Phạm Xuân Dũng | SGKC-01514 | Toán 9 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 96 | Phạm Xuân Dũng | SNV-01083 | Toán 9 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 97 | Tạ Quang Bắc | SGKC-00820 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 98 | Tạ Quang Bắc | SGKC-00827 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 19/09/2025 | 68 |
| 99 | Tạ Quang Bắc | SGKC-00813 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 100 | Tạ Quang Bắc | SGKC-00822 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 68 |
| 101 | Tạ Thị Lệ | SGKC-01095 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 102 | Tạ Thị Lệ | SNV-00942 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 68 |
| 103 | Vũ Thị Giang | SGKC-01218 | Bài tập Tiếng anh 6 T1 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2025 | 70 |
| 104 | Vũ Thị Giang | SGKC-01216 | Tiếng anh 6 T1 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2025 | 70 |