| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00001
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 91 | 4400 |
| 2 |
SNV-00002
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 91 | 4400 |
| 3 |
SNV-00003
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 91 | 4400 |
| 4 |
SNV-00004
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 91 | 4400 |
| 5 |
SNV-00005
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 4300 |
| 6 |
SNV-00006
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 4300 |
| 7 |
SNV-00007
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 4300 |
| 8 |
SNV-00008
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 4300 |
| 9 |
SNV-00009
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 4300 |
| 10 |
SNV-00010
| Đàm Luyện | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 371.013 | 6000 |
|
|