|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
BTV1-00001
| Hoàng Văn Lâm | Tiếng Anh 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2021 | 48000 | Thanh lý | | |
| 2 |
BTV1-00002
| Hoàng Văn Lâm | Tiếng Anh 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2021 | 48000 | Thanh lý | | |
| 3 |
BTV1-00003
| Hoàng Văn Lâm | Tiếng Anh 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2021 | 48000 | Thanh lý | | |
| 4 |
SGKC-00001
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 5 |
SGKC-00002
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 6 |
SGKC-00003
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 7 |
SGKC-00004
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 8 |
SGKC-00005
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 9 |
SGKC-00006
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
| 10 |
SGKC-00007
| Phan Đức Chính | Toán 9 T1 | GD | | 2005 | 5000 | Thanh lý | | |
|
|
|