STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
1
| 24 |
DLTR-0023
|
Át lát địa lí Việt Nam
| Tranh, ảnh | 8, 9 |
2
| 5 |
DLTR-0004
|
Bắc Trung Bộ - Địa lí kinh tế
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
3
| 6 |
DLTR-0005
|
Bản đồ Châu Á
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
4
| 4 |
DLTR-0003
|
Bản đồ tự nhiên Việt Nam
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
5
| 7 |
DLTR-0006
|
Bộ tranh ảnh các dân tộc Việt Nam
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
6
| 8 |
DLTR-0007
|
Các đai khí áp và các loại gió trên Trái Đất
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
7
| 9 |
DLTR-0008
|
Các đới khí hậu: đới nóng, đới lạnh, đới ôn hoà
| Tranh, ảnh | 6, 7, 8 |
8
| 10 |
DLTR-0009
|
Các hệ thống sông Việt Nam
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
9
| 11 |
DLTR-0010
|
Các môi trường địa lý
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
10
| 12 |
DLTR-0011
|
Các môi trường địa lý
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
11
| 13 |
DLTR-0012
|
Châu Âu (kinh tế)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
12
| 14 |
DLTR-0013
|
Châu Âu (mật độ dân số và đô thị lớn)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
13
| 15 |
DLTR-0014
|
Châu Âu (tự nhiên)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
14
| 16 |
DLTR-0015
|
Châu Đại Dương (kinh tế)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
15
| 17 |
DLTR-0016
|
Châu Đại Dương (tự nhiên)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
16
| 18 |
DLTR-0017
|
Châu Mỹ (kinh tế)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
17
| 19 |
DLTR-0018
|
Châu Mỹ (mật độ dân số và đô thị lớn)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
18
| 20 |
DLTR-0019
|
Châu Mỹ (tự nhiên)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
19
| 23 |
DLTR-0022
|
Châu Nam Cực
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
20
| 21 |
DLTR-0020
|
Châu Phi (mật độ dân số và đô thị lớn)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
21
| 22 |
DLTR-0021
|
Châu Phi (tự nhiên)
| Tranh, ảnh | Dùng chung |
22
| 1 |
DLDC-0001
|
Quả cầu địa lí tự nhiên
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
23
| 3 |
DLTR-0002
|
Vùng biển và đảo Việt Nam
| Tranh, ảnh | Dùng chung |