|
chao mung cac ban den voi truong THCS Tien Phong
|
|
|
UBND HUYỆN THANH MIỆN
|
CỘNG HÒA XÃ HỌI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THCS TIỀN PHONG
|
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
|
|
Tiền Phong,
ngày 25 tháng 8 năm 2017
|
THÔNG
B¸O
Công khai
thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
BM11
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng
làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn
hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng
số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
24
|
21
|
3
|
|
|
17
|
7
|
|
|
|
I
|
Giáo
viên
|
18
|
16
|
2
|
|
|
12
|
6
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
2
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
5
|
Công Nghệ
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Thể
dục
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
7
|
Tin
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Văn
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
9
|
Sử
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
10
|
Địa
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
11
|
GDCD
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
12
|
Mỹ thuật
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
14
|
Nhạc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán
bộ quản lý
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân
viên
|
3
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Xuân Hải
|
|
|
UBND HUYỆN THANH MIỆN
|
CỘNG HÒA XÃ HỌI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THCS TIỀN PHONG
|
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
|
|
Tiền Phong,
ngày 25 tháng 8 năm 2017
|
THÔNG
B¸O
Công khai
thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
BM11
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng
làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn
hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng
số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
24
|
21
|
3
|
|
|
17
|
7
|
|
|
|
I
|
Giáo
viên
|
18
|
16
|
2
|
|
|
12
|
6
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
2
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
5
|
Công Nghệ
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Thể
dục
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
7
|
Tin
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Văn
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
9
|
Sử
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
10
|
Địa
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
11
|
GDCD
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
12
|
Mỹ thuật
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
14
|
Nhạc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán
bộ quản lý
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân
viên
|
3
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Xuân Hải
|
|
|
UBND HUYỆN THANH MIỆN
|
CỘNG HÒA XÃ HỌI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THCS TIỀN PHONG
|
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
|
|
Tiền Phong,
ngày 25 tháng 8 năm 2017
|
THÔNG
B¸O
Công khai
thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
BM11
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng
làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn
hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng
số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
24
|
21
|
3
|
|
|
17
|
7
|
|
|
|
I
|
Giáo
viên
|
18
|
16
|
2
|
|
|
12
|
6
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Sinh
|
2
|
1
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
5
|
Công Nghệ
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Thể
dục
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
7
|
Tin
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Văn
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
9
|
Sử
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
10
|
Địa
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
11
|
GDCD
|
0.5
|
0.5
|
|
|
|
|
0.5
|
|
|
|
12
|
Mỹ thuật
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
14
|
Nhạc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán
bộ quản lý
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân
viên
|
3
|
3
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Xuân Hải
|
|
|
|
chao mung cac ban den voi truong THCS Tien Phong
|
|
|