STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Dương Thị Luyến | | SGKC-01079 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 183 |
2 | Dương Thị Luyến | | SGKC-00935 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 183 |
3 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01093 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 183 |
4 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01047 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
5 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01039 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
6 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00780 | Toán 6T.2 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
7 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01052 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 183 |
8 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-01051 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 183 |
9 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00734 | Bài tập toán 6t.1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/10/2023 | 183 |
10 | Hoàng Thị Nguyệt | | SGKC-00692 | Toán 6 T.1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
11 | Nguyễn Đức Hảo | | SGKC-00782 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Mai Toan | 24/10/2023 | 183 |
12 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00959 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2023 | 183 |
13 | Nguyễn Thị Hà | | SGKC-01136 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 24/10/2023 | 183 |
14 | Nguyễn Thị Mận | | SNV-00941 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 183 |
15 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SGKC-01112 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 183 |
16 | Nguyễn Thị Nguyệt | | SNV-00923 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2023 | 183 |
17 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00944 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 24/10/2023 | 183 |
18 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00811 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
19 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00860 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 183 |
20 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00951 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 183 |
21 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00997 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
22 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01000 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
23 | Nguyễn Trọng Oanh | | SNV-00819 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
24 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00818 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/10/2023 | 183 |
25 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00814 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
26 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00825 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
27 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-00828 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 24/10/2023 | 183 |
28 | Nguyễn Trọng Oanh | | SNV-00954 | Toán 8 | Hà Huy Khoái | 24/10/2023 | 183 |
29 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01056 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 183 |
30 | Nguyễn Trọng Oanh | | SGKC-01050 | Bài tập Toán 8 T.1 | Cung Thế Anh | 24/10/2023 | 183 |
31 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-00021 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 24/10/2023 | 183 |
32 | Phùng Văn Thoại | | SGKC-00008 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 24/10/2023 | 183 |
33 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00820 | Bài tập Toán 7 T1 | Nguyễn Huy Đoan | 05/04/2024 | 19 |
34 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00827 | Bài tập Toán 7 T2 | Nguyễn Huy Đoan | 05/04/2024 | 19 |
35 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00813 | Toán 7 T1 | Hà Huy Khoái | 05/04/2024 | 19 |
36 | Tạ Quang Bắc | | SGKC-00822 | Toán 7 T2 | Hà Huy Khoái | 05/04/2024 | 19 |
37 | Tạ Thị Lệ | | SNV-00942 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 183 |
38 | Tạ Thị Lệ | | SGKC-01095 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/10/2023 | 183 |
39 | Vũ Thị Hằng | | SNV-00913 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Nguyễn Dục Quang | 24/10/2023 | 183 |
40 | Vũ Thị Hằng | | SGKC-01155 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2023 | 183 |
41 | Vũ Thị Hằng | | SNV-00897 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Nguyễn Dục Quang | 24/10/2023 | 183 |